Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đông dân


[đông dân]
heavily/densely populated; populous
Một thành phố quá đông dân
An overpopulated city
Trung Quốc là nước lớn thứ ba trên thế giới vỠdiện tích và đông dân nhất thế giới
China is the world's third-largest country by area and the largest by population
50 thành phố đông dân nhất nước Mỹ
The 50 Most Populous Cities in the United States



Populous, densely populated


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.